Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
O level
/'əʊlevl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
O level
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(khẩu ngữ)
xem
Ordinary level
noun
plural O levels
[count] Brit :a basic test in a particular subject taken by students in England, Wales, and Northern Ireland usually at the age of 18 - called also Ordinary level, - compare a level, s level
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content