Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Northern Lights
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
the Northern Lights
large areas of green, red, blue, or yellow light that sometimes appear in the night sky in far northern regions - called also aurora borealis
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content