Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Normative economics
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Kinh tế học chuẩn tắc
Là phân tích kinh tế để đưa ra những quy định hoặc những tuyên bố về việc điều đó cần phải như thế nào chứ không phải điều đó là như thế nào
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content