Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Nordic
/'nɔ:dik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Nordic
/ˈnoɚdɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] Bắc Âu
[thuộc] kiểu người Bắc Âu (to lớn, mắt xanh, tóc hung)
Nordic
features
những nét người Bắc Âu
adjective
of or relating to Sweden, Norway, Denmark, and sometimes Finland and Iceland, or to the people who live there
the
Nordic
countries
Nordic
languages
She
looks
very
Nordic. [=
she
has
the
skin
,
hair
,
and
eye
color
of
a
person
who
lives
in
Scandinavia
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content