Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Nobel Prize
/nəʊ,bel'praiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Nobel Prize
/noʊˈbɛl-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giải thưởng Nobel
noun
plural ~ Prizes
[count] :one of six annual prizes that are awarded to people for important work in the fields of literature, physics, chemistry, medicine, and economics and for helping to bring about peace in the world
He
won
the
Nobel
Prize
for
economics
.
the
Nobel
Peace
Prize
-
called
also
Nobel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content