Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
new world
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
New World
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
Châu Mỹ
noun
the New World
North, Central, and South America, especially in the past
Columbus
reached
the
New
World
in
1492. -
compare
old
world
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content