Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
new testament
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
New Testament
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tôn giáo) kinh Tân ước
noun
the New Testament
the second part of the Christian Bible that describes the life of Jesus Christ and the lessons that he taught - compare old testament
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content