Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Neanderthal
/ni:'ændəta:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Neanderthal
/niˈændɚˌtɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] giống người Nê-an-đéc-tan (sống ở Châu Âu vào thời kỳ đồ đá)
Neanderthal
man
người Nê-an-đéc-tan
Neanderthal
culture
văn hóa Nê-an-đéc-tan
noun
plural -thals
[count] a type of early human being that existed very long ago in Europe - called also Neanderthal man
informal + disapproving
a man who is stupid and rude
I
can't
believe
I
was
married
to
that
Neanderthal
for
three
years
.
a person who has very old-fashioned ideas and who does not like change
Some
Neanderthals
continue
to
resist
the
education
reform
bill
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content