Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
National Health Service
/,næ∫nəl helθ'sɜ:vis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
National Health Service
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(viết tắt NHS)
cục bảo vệ sức khỏe quốc gia
I
got
my
hearing
aid
on
the
National
Health
Service
tôi được cấp cái máy nghe này ở Cục bảo vệ sức khỏe quốc gia
noun
the National Health Service
the public system of medical care in Britain that is paid for by taxes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content