Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
National Guard
/,næ∫nəl'gɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
National Guard
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
dân quân quốc gia
noun
[singular] :a military group that is organized in each U.S. state but given money and supplies by the national government and that can be used by the state or the country
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content