Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
neo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
neo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Việt-Anh
tiền tố
mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân
neoclassical
tân cổ điển
neocolonialism
chủ nghĩa thực dân mới
* Các từ tương tự:
neo-
,
Neo-classical economics
,
Neo-classical growth theory
,
Neo-classical synthesis
,
neo-colonialist
,
neo-darwinism
,
neo-fascist
,
Neo-imperialism
,
Neo-orthodoxy
noun
anchor
thả neo
to
cast
anchor
verb
to anchor
chỗ thả neo
anchorage
* Các từ tương tự:
neo đơn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content