Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
National income
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Thu nhập quốc dân
Là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch vụ được cung cấp trên toàn quốc từ hoạt động kinh tế
* Các từ tương tự:
National income accounting
,
National Income Identities
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content