Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Kinh tế) Thu nhập quốc dân
    Là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch vụ được cung cấp trên toàn quốc từ hoạt động kinh tế

    * Các từ tương tự:
    National income accounting, National Income Identities