Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
NAACP
/,eneieisi:'pi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
NAACP
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt của National Association for the Advancement of Colored People)
Liên minh quốc gia vì tiến bộ của các dân tộc da màu (Mỹ)
abbreviation
National Association for the Advancement of Colored People
The NAACP is an American organization that works to protect the rights of African-Americans.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content