Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
N
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
N
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
viết tắt
(viết tắt của name) tên (trên các mẫu khai…)
(ngôn ngữ học) (viết tắt của neuter) trung (giống)
* Các từ tương tự:
N, n
,
n
,
n - zero
,
n-fold
,
n-pole
,
n-zero
,
n't
,
n0n-analytic
,
NAACP
abbreviation
north, northern
* Các từ tương tự:
n
,
'n'
,
NA
,
NAACP
,
naan
,
nab
,
nabob
,
nachos
,
nada
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content