Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • viết tắt
    (viết tắt của name) tên (trên các mẫu khai…)
    (ngôn ngữ học) (viết tắt của neuter) trung (giống)

    * Các từ tương tự:
    N, n, n, n - zero, n-fold, n-pole, n-zero, n't, n0n-analytic, NAACP