Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Kinh tế) Số nhân tiền tệ
    1)Xem CREDIT MULTIPLIER. 2)Là hệ số của mức cung tiền thực tế trong phương trình thu nhập dạng đơn giản rút gọn trong mô hình kinh tế vĩ mô