Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Money multiplier
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Số nhân tiền tệ
1)Xem CREDIT MULTIPLIER. 2)Là hệ số của mức cung tiền thực tế trong phương trình thu nhập dạng đơn giản rút gọn trong mô hình kinh tế vĩ mô
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content