Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Modern sector
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Khu vực hiện đại
Một tên gọi khác của khu vực công nghiệp, hoặc đôi khi dùng để gọi khu vực chính phủ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content