Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Methodist
/'meθədist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Methodist
/ˈmɛɵədɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(giáo đồ)
dòng Giám lý
adjective
of or relating to any one of several Christian churches that follow the teachings of John Wesley
He
comes
from
a
family
of
Methodist
preachers
.
a
Methodist
church
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content