Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Member of Parliament
/,membə əv 'pɑ:ləmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(viết tắt MP)
nghị sĩ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content