Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Medicare
/'medikeə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Medicare
/ˈmɛdɪˌkeɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
chương trình chăm sóc sức khoẻ (đặc biệt cho người già)
noun
[singular] US :a government program that provides medical care especially for old people
patients
eligible
for
Medicare -
compare
medicaid
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content