Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Master of Ceremonies
/,ma:stə əv 'seriməni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
master of ceremonies
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
viên chủ nghi lễ
người dẫn chương trình
noun
plural masters of ceremonies
[count] :a person who introduces guests, speakers, or performers at a formal event
The
master
of
ceremonies
introduced
the
guest
of
honor
. -
called
also
(
US
)
emcee
,
MC
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content