Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Martian
/'ma:∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Martian
/ˈmɑɚʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người sao Hỏa (giả định là sống trên sao Hỏa)
* Các từ tương tự:
martianologist
adjective
always used before a noun
of or relating to the planet Mars
the
Martian
landscape
the
Martian
day
/
year
noun
plural -tians
[count] :an imaginary creature in books, movies, etc., that lives on or comes from the planet Mars
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content