Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Marginal efficiency of capital   

  • (Kinh tế) Hiệu suất cận biên của vốn
    Là TỶ LỆ CHIẾT KHẤU độc nhất có thể khiến cho giá trị hiện tại của lợi ích ròng dự kiến từ một tài sản vốn bằng đúng với giá cung cấp nó khi giá cung cấp tài sản đó không hề tăng

    * Các từ tương tự:
    Marginal efficiency of capital schedule