Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Madame
/'mədɑ:m/ /'mə'dæm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
madame
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều Mesdames)
bà
Madame
Lee
from
Hongkong
bà Lee từ Hồng Kông đến
noun
/məˈdæm, məˈdɑːm/ , pl mesdames /meɪˈdɑːm, meɪˈdæm/
[count] - used like Mrs. as a title for a married Frenchwoman;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content