Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mace
/meis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Mace
/ˈmeɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(sử)
cái chùy
trượng, gậy quyền
Danh từ
nhục đậu khấu
* Các từ tương tự:
mace-bearer
,
macedoine
,
macedonian
,
macerate
,
maceration
,
macerative
,
macerator
trademark
used for a liquid that stings the eyes and skin and that is used as a spray to defend against an attacker;
* Các từ tương tự:
mace
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content