Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Marginal revenue product   

  • (Kinh tế) Sản phẩm doanh thu cận biên
    Là sản phẩm vật chất biên nhân với doanh thu biên từ việc bán thêm một đơn vị sản phẩm nhờ việc sử dụng thêm một đơn vị đầu vào

    * Các từ tương tự:
    Marginal revenue product of labor