Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Luxury taxes
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Thuế hàng xa xỉ
Tăng thuế cho ngân sách chính phủ có thể rất rắc rối ở các nước kém phát triển, nhiều người tự hành nghề hoặc được trả bằng hiện vật và không thể đánh thuế thu nhập được
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content