Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Loss offsetting provisions
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Các điều khoản bù lỗ
Thường nói đến thoả thuận, theo đó các khoản lỗ của một dự án có thể được bù lại bởi thu nhập từ các nguồn khác
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content