Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Logolling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Sự trao đổi phiếu bầu; bỏ phiếu gian lận
Là đặt tên cho quá trình trao đổi lá phiếu trong đó một người đồng ý ủng hộ một người khác đối với một vấn đề nhất định đổi lại người kia sẽ ủng hộ anh ta đối với một vấn đề khác
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content