Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Kinh tế) Sự trao đổi phiếu bầu; bỏ phiếu gian lận
    Là đặt tên cho quá trình trao đổi lá phiếu trong đó một người đồng ý ủng hộ một người khác đối với một vấn đề nhất định đổi lại người kia sẽ ủng hộ anh ta đối với một vấn đề khác