Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Location quotient
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Thương số vị trí
Thước đo thống kê về mức chênh lệch mà một loạt hoạt động kinh tế cụ thể được đánh giá trong một vùng của nền kinh tế so với toàn bộ nền kinh tế nói chung
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content