Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Liquidity trap
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Bẫy tiền mặt; Bẫy thanh khoản
Tình huống mà trong đó việc tăng cung tiền không dẫn tới việc giảm lãi suất mà đơn thuần chỉ dẫn đến việc tăng số dư tiền nhàn rỗi; độ co giãn cầu về tiền đối với lãi suất trở thành vô hạn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content