Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Liquid asset
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Tài sản dễ hoán chuyển; Tài sản lỏng; tài sản dễ thanh tiêu
xem
LIQUIDITY
* Các từ tương tự:
Liquid assets ratio
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content