Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Land reform and tenure   

  • (Kinh tế) Bảo hộ và cải cách ruộng đất
    Một cụm thuật ngữ rộng thông thường ám chỉ các khả năng tăng sự phồn thịnh ở các vùng nông thôn (thường là các nước đang phát triển) thông qua các thay đổi về thể chế trong khu vực nông nghiệp