Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Land reform and tenure
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Bảo hộ và cải cách ruộng đất
Một cụm thuật ngữ rộng thông thường ám chỉ các khả năng tăng sự phồn thịnh ở các vùng nông thôn (thường là các nước đang phát triển) thông qua các thay đổi về thể chế trong khu vực nông nghiệp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content