Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Lamaze
/ləˈmɑːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
medical :of or relating to a method of preparing women to give birth to children without the use of drugs
taking
Lamaze
classes
the
Lamaze
method
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content