Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ladyship
/'leidi∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Ladyship
/ˈleɪdiˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng Ladyship)
lệnh bà
her
ladyship;
your
ladyship
tâu lệnh bà
noun
plural -ships
[count] chiefly Brit - used in addressing or referring to a woman who is a member of the nobility
Her
Ladyship
is
not
at
home
.
Can
I
get
Your
Ladyship
anything
else
?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content