Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
logarithm
/'lɒgəriðəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
logarithm
/ˈlɑːgəˌrɪðəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(toán)
loga
* Các từ tương tự:
logarithmic
,
logarithmically
noun
plural -rithms
[count] mathematics :a number that shows how many times a base number (such as ten) is multiplied by itself to produce a third number (such as 100)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content