Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Kitemark
/'kaitmɑ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
dấu chất lượng con diều (đóng trên hàng hóa do viện tiêu chuẩn Anh công nhận)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content