Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Justice of the Peace
/'dʒʌstisəvðə'pi:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
justice of the peace
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt JP)
thẩm phán tòa hòa giải địa phương
noun
plural justices of the peace
[count] :a local official who has the power to decide minor legal cases and in the U.S. to perform marriages - abbr. J.P.;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content