Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Joint stock company
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Công ty cổ phần
Công ty cổ phần đựơc thành lập mà không phải tuân theo những đòi hỏi phải cam kết nhiều vốn tài chính
* Các từ tương tự:
joint-stock company
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content