Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
johnny-come-lately
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Johnny-come-lately
/ˈʤɑːniˌkʌmˈleɪtli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ; số nhiều johnny-come-latelies, johnnies-come-lately
sự mới tới; người mới tới
noun
plural -lies
[count] informal :a person who has recently joined a group, started a new activity, etc. :newcomer
When
it
comes
to
investing
,
she's
no
Johnny-come-lately.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content