Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Jehovah's Witness
/dʒi'həʊvə'witnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Jehovah's Witness
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tôn giáo)
nhân chứng Jehova (thành viên một tổ chức tôn giáo tin rằng ngày tận thế đã đến gần và chỉ những thành viên của tổ chức đó mới được cứu rỗi)
* Các từ tương tự:
Jehovah's Witness
noun
plural ~ -nesses
[count] :a member of a religious group that believes that the world will end soon and that tries to get people to become members so they will be saved
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content