Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Jeep
/dʒi:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Jeep
/ˈʤiːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tên riêng)
xe gip
trademark
used for a small truck that can be driven over very rough surfaces;
* Các từ tương tự:
jeepers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content