Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
J curve
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Đường chữ J+ Thời kỳ ngay sau khi đồng tiền của một quốc gia bị mất giá hay phá giá, quốc gia đó có thể trải qua một thời kỳ thâm hụt CÁN CÂN THANH TOÁN
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content