Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Italianate
/i'tæljəneit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Italianate
/ɪˈtæljənət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
theo phong cách Ý, theo kiểu Ý
adjective
showing the influence of the art or culture of Italy
Italianate
architecture
a
beautiful
Italianate
painting
/
villa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content