Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Issued capital
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Vốn phát hành
Khi một công ty có hạn chế về cổ phần được thành lập, công ty này được phép tăng vốn bằng cách phát hành cổ phiếu với một số lượng nhất định
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content