Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Islam
/iz'lɑ:m/
/'isla:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Islam
/ɪˈslɑːm/
/ˈɪzˌlɑːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
Hồi giáo, đạo Hồi
dân Hồi giáo
* Các từ tương tự:
islamic
,
Islamic Development Bank
,
islamisation
,
islamise
,
islamism
,
islamite
,
islamization
,
islamize
noun
[noncount] the religion which teaches that there is only one God and that Muhammad is God's prophet :the religion of Muslims
the modern nations in which Islam is the main religion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content