Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (viết tắt của Island[s], Isle[s]) đảo, quần đảo
    [theWindward Is
    đảo Winward
    [theBritish Is
    quần đảo Anh quốc

    * Các từ tương tự:
    is, IS and LM schedule, IS curve, IS- LM diagram, is[o], isagogic, isagogics, isallobar, ISBN