Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
iron age
/'aiən'eidʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Iron Age
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thời kỳ đồ sắt
thời kỳ tàn bạo, thời đại áp bức
noun
the Iron Age
a period of time between about 3000 B.C. and 1000 B.C. in which people used iron to make weapons and tools
The
Iron
Age
followed
the
Bronze
Age
.
an
Iron
Age
tool
-
compare
bronze
age
,
stone
age
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content