Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Investment grants
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Trợ cấp đầu tư
Các khoản tiền do chính phủ hay các tổ chức khác cung cấp nhằm mục đích khuyến khích các doanh nghiệp chi tiêu mua VÔND vật chất
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content