Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Inventories
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inventory
/ˈɪnvənˌtori/
/Brit ˈɪnvəntri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kinh tế) Hang tồn kho, dữ trữ
Dự trữ hay mức duy trì hành hoá của các doanh nghiệp để đáp ứng những dao động thất thường tạm thời trong sản xuất hay kinh doanh
noun
plural -ries
[count] :a complete list of the things that are in a place
an
inventory
of
supplies
We
made
an
inventory
of
the
library's
collection
.
chiefly US :a supply of goods that are stored in a place [count]
The
dealer
keeps
a
large
inventory
of
used
cars
and
trucks
.
Inventories
at
both
stores
were
low
. [
noncount
]
How
can
a
small
business
afford
to
keep
so
much
inventory?
[noncount] chiefly US :the act or process of making a complete list of the things that are in a place :the act or process of making an inventory
We'll
be
doing
inventory
on
the
collection
soon
. -
called
also
(
Brit
)
stocktaking
verb
-ries; -ried; -rying
[+ obj] :to make a complete list of (the things in a place) :to make an inventory of (something)
We'll
be
inventorying
the
collection
soon
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content