Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Interval estimation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Ước lượng khoảng
Ước lượng một khoảng trong đó giá trị của THAM SỐ thực tế có khả năng rơi vào
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content